Skip to main content
Cổng thông tin giáo viên

Từ vựng

Hành động vui vẻ
Thẻ mã hóa làm cho 123 Robot thực hiện một chuỗi các hành vi để thể hiện sự hạnh phúc.
Hành động điên rồ
Thẻ mã hóa làm cho 123 Robot thực hiện một chuỗi các hành vi để thể hiện sự điên rồ.
Hành động đáng buồn
Thẻ mã hóa làm cho 123 Robot thực hiện một chuỗi các hành vi để thể hiện SAD.
Cảm xúc
Một cảm giác, có thể được thể hiện bằng nét mặt và ngôn ngữ cơ thể.
Hành vi
Các hành động được thực hiện bởi robot, được xác định bởi ngôn ngữ lập trình.
Vui vẻ
Trạng thái tận hưởng hạnh phúc và sự hài lòng
Buồn
Một trạng thái đau buồn hoặc bất hạnh.
Chán
Trạng thái mệt mỏi hoặc khó chịu vì không quan tâm.
Thất vọng
Trạng thái buồn bã vì không thể làm hoặc hoàn thành một việc gì đó.
Cảm ơn
Một trạng thái vui mừng rằng một cái gì đó đã (hoặc chưa) xảy ra, hoặc một cái gì đó hoặc ai đó tồn tại.

Khuyến khích sử dụng từ vựng

Lưu ý chung về khuyến khích sử dụng từ vựng với trẻ nhỏ:

  • Mục tiêu của việc giới thiệu từ vựng mới cho trẻ nhỏ, là để chúng bắt đầu kết hợp các từ mới một cách tự nhiên vào các cuộc trò chuyện và khám phá của chúng; không chỉ đơn giản là ghi nhớ từ vựng. Củng cố vốn từ vựng trong suốt các hoạt động hàng ngày. Tìm kiếm cơ hội để kiểm tra cảm xúc trong ngày, chẳng hạn như khi bắt đầu một hoạt động hoặc khi kết thúc. Sử dụng các từ cảm giác đa dạng và phức tạp để giúp học sinh phát triển từ vựng cảm giác mạnh mẽ.

Mẹo khuyến khích sử dụng từ vựng